A – Font Office System
- Đặt phòng (Sales & Reservation, Seri booking, Allotments)
- Tiếp tân (Front Desk)
- Cước điện thoại (Call Billing).
- Nhà buồng (House Keeping).
- Bussiness Center, Minibar, Laundry.
- Đặt tiệc, hội nghị (Banquet, Conference).
- Quản lý các điểm bán hàng (Point Of Sales)
- Nhà hàng (Restaurant).
- Bar Coffee.
- Lobby Bar.
- Massage, Karaoke.
- Room Service.
- Siêu thị (Supermarket).
- Quầy lưu niệm (Souvenir).
- Các loại Báo Cáo sẽ dùng đến.
- Quản trị hệ thống (System Administrator).
B – Executive Information (Thông tin lãnh đạo) :
Phân hệ này cho phép nhà đầu tư, quản lý (GM) nắm bắt được tình hình hoạt động của khách sạn hoặc Resort thông qua trang web ở bất kỳ thời gian và không gian nào.
Chức năng | Function |
I. Chương trình Lễ tân | Reception Program |
Nhập số liệu đặt phòng, hiệu chỉnh, In phiếu đặt phòng | Entry reservation data, change, print reservation slip |
Nhập , hiệu chỉnh số liệu khách đến cá nhân | Entry, change individual check-in data |
Nhập, hiệu chỉnh khách đến đoàn | Entry, change organizational check-in data |
Chuyển phòng, đổi giá phòng,chuyển khách | Transfer room, change room price, change arrival |
Check-in thêm khách cho phòng | Add arrival for room |
Tìm kiếm thông tin khách hàng | Search customer’s information |
Lịch sử khách | Guest history |
Sơ đồ các phòng | Plan of room |
Chuyển chi phí | Transfer charge |
Công nợ khách hàng | Balance statement |
Tình trạng phòng | Room status |
Báo cáo dự kiến tình hình khách | Forecast report |
Danh sách khách thực đi | Actual department list |
Danh sách khách dự kiến đi | Expected department list |
Danh sách khách thực đến | Actual arrival list |
Danh sách khách dự kiến đến | Expected arrival list |
Bảng kê sinh nhật khách | Guest’s birthday statement |
Giấy báo phòng | Room advise room |
Báo cáo công suất buồng giường | Room count report |
Báo cáo thống kê tình hình khách theo quốc tịch | Guest nationality report |
Báo cáo các ghi nhận từ việc thay đổi thông tin số liệu | Record report from changing data infomation |
Nhập, hiệu chỉnh hóa đơn dịch vụ | Entry, adjust service invoice |
Nhập, Hiệu chỉnh hóa đơn Minibar | Entry, adjust Minibar invoice |
Nhập, Hiệu chỉnh hóa đơn giặt ủi | Entry, adjust laundry invoice |
Kết nối với máy tổng đài điện thoại – Quản lý cước | Connect to telephone exchange to count postage. |
Lập hóa đơn thanh toán VAT | Issue a VAT invoice |
Check-out Cá nhân, Đoàn, In Hóa đơn VAT | Individual/ organizational Check – out and issue the invoice |
Tổng hợp Hóa đơn thanh toán | Collect all invoices paid |
In Hóa đơn cũ | Re-print former invoice |
Báo cáo giao ca, tiền mặt, chuyển khoản,…. | Shift-work, cash-in, tranfer report |
Báo cáo doanh thu | Turnover report |
Báo cáo doanh thu theo hình thức thanh toán | Turnover report upon payment mode |
Bảng kê hóa đơn thanh toán | Invoice statement |
Hướng dẫn sử dụng | instructions for use |
Thông tin khách sạn | Hotel Information |
Quản trị hệ thống và cấp quyền | Managament system and classification |
Lưu trữ dữ liệu | Data Storage |
Phục hồi dữ liệu | Data Restore |
Danh mục phòng ban | Department List |
Danh mục Phòng | Room list |
Danh mục loại phòng | Room style list |
Danh mục khách hàng | Guest List |
Danh mục Quốc tịch | Nationality List |
Danh mục Công ty | Company list |
Danh mục loại VIP | Vip style list |
Danh mục loại khách | Guest style list |
Danh mục các dịch vụ | Service list |
v.v………………………. | ..etc…… |
Bộ phận buồng (House Keeping) | House keeping |
II. Chương trình Quản lý Nhà hàng | Restaurant management program |
Danh mục hàng hóa | Goods List |
Sơ đồ phòng | Plan of room |
Tình trạng phòng | Room Status |
Hóa đơn thanh toán | Invoice |
Hóa đơn tổng hợp | Collect invoice |
Báo cáo bán hàng | Sales report |
Báo cáo giao ca, tiền mặt, chuyển khoản | Shift-work, cash-in, tranfer report |
Hướng dẫn sử dụng | Instruction for use |
Thay đổi mật khẩu người dùng | Change password for user |
Danh mục tiền tệ, loại thẻ | Currency/ Card style list |
Thông tin khách sạn | Restaurant information |
Bảng kê hóa đơn bán lẻ | invoice statement in retail |
Báo cáo bán hàng | Sales report |
Báo cáo (Report lễ tân) | Reception report |